Có 2 kết quả:

人高馬大 rén gāo mǎ dà ㄖㄣˊ ㄍㄠ ㄇㄚˇ ㄉㄚˋ人高马大 rén gāo mǎ dà ㄖㄣˊ ㄍㄠ ㄇㄚˇ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tall and strong

Từ điển Trung-Anh

tall and strong